TRONG TẬP LUYỆN TAEKWONDO:
- Về tư thế:
Nghỉ (Stand) – Soegi (thường đọc tắt là Soe)
Nghiêm (Attention) – Chariot
Chuẩn bị (Ready) – Choonbi
Bắt đầu (Start) – Shijak
- Về vị trí:
Hạ đẳng (Legs) – Aree
Trung đẳng (Body) – Momtong
Thượng đẳng (Face) – Olgul
Phía trong – An
Phía ngoài – Bakat
- Những thế tấn trong luyện tập:
Trung bình tấn – Juchum Seogi
Tấn trước (tấn ngắn, tấn đi bộ) – Ap Seogi
Tấn dài – Apkubi Seogi
Tấn sau – Dwitkubi Seogi
- Động tác:
Đỡ (block) – Makki
Đấm (punch) – Jireugi
Đá (kick) – Chagi
- Các đòn đá cơ bản:
Đá tống trước – Ap Chagi
Đá tống sau – Dwi Chagi
Đá tống ngang – Yop Chagi
Đá vòng cầu – Dolliyo Chagi
Đá chẻ – Naeryo Chagi
Đá quay – Bituereo Chagi (ở VN thường gọi là Bandae Chagi)
- Số đếm – số thứ tự:
1 – hana – il
2 – dul – i
3 – set – sam
4 – net – sa
5 – ta sot – ô
6 – yo sot – yuk
7 – il kop – chil
8 – yo dol – pan
9 – a hop – gu
10 – yol – ship
- Tên một số bài quyền trong Taekwondo:
Bài quyền số 1: Taegeuk il-jang
Bài quyền số 2: Taegeuk E-jang
Bài quyền số 3: Taegeuk Sam-jang
Bài quyền số 4: Taegeuk Sa-jang
Bài quyền số 5: Taegeuk Oh-jang
Bài quyền số 6: Taegeuk Yook-jang
Bài quyền số 7: Taegeuk Chil-jang
Bài quyền số 8: Taegeuk Pal-jang
Bài quyền số 9: Koryo
Bài quyền số 10: Kumgang
Bài quyền số 11: Taebaek
Bài quyền số 12: Pyongwon
Bài quyền số 13: Sipjin
Bài quyền số 14: Jitae
Bài quyền số 15: Chonkwon
Bài quyền số 16: Hansu
Bài quyền số 17: IIYO